Rùa cổ rắn là một nhóm các loài rùa nước ngọt có cổ dài và hẹp, có thể gập lại vào một bên khi bị đe dọa. Chúng là những loài rùa đặc hữu của Úc, New Guinea và một số đảo lân cận. Chúng có nhiều đặc điểm sinh học, hành vi và tập tính thú vị, cũng như đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái của chúng.
Trong bài viết này, hãy cùng Petstown tìm hiểu về các loài rùa cổ rắn, phân loại, đặc điểm, sinh sản, chế độ ăn và tình trạng bảo tồn của chúng.
Phân loại rùa cổ rắn
Rùa cổ rắn thuộc họ Chelidae, là một trong ba họ rùa cổ bên (Pleurodira), nghĩa là chúng gập đầu sang một bên vào mai chứ không kéo trực tiếp ra sau.
Họ Chelidae phân bố ở Nam Mỹ, Úc và New Guinea. Rùa cổ rắn là chi lớn nhất trong họ này, với 12 loài được công nhận hiện nay. Các loài rùa cổ rắn được chia thành ba phân chi dựa trên đặc điểm hình thái và phát sinh chủng loài:
- Phân chi Chelodina: gồm các loài rùa cổ dài thông thường, có mai hình ô van và cổ dài khoảng 60% chiều dài mai. Các loài trong phân chi này sống ở nhiều môi trường nước ngọt khác nhau, từ đầm lầy, suối, sông cho tới hồ nước. Các loài trong phân chi này bao gồm:
Tên khoa học | Tên tiếng Việt | Phân bố |
Chelodina canni | Rùa cổ dài Canns | Queensland |
Chelodina longicollis | Rùa cổ dài miền đông | Đông nam Úc |
Chelodina mccordi | Rùa cổ dài McCords | Đảo Roti (Indonesia) |
Chelodina novaeguineae | Rùa cổ dài New Guinea | New Guinea |
Chelodina pritchardi | Rùa cổ dài Pritchards | New Guinea |
Chelodina reimanni | Rùa cổ dài Reimanns | New Guinea |
Chelodina steindachneri | Rùa cổ dài Steindachners | New Guinea |
- Phân chi Macrochelodina: gồm các loài rùa cổ rắn cổ dày, có mai hình tròn và cổ dài khoảng 80% chiều dài mai. Các loài trong phân chi này chuyên ăn cá bằng cách đớp và há miệng ra nuốt. Các loài trong phân chi này bao gồm:
Tên khoa học | Tên tiếng Việt | Phân bố |
Chelodina burrungandjii | Rùa cổ rắn Arnhem Land | Bắc Úc |
Chelodina expansa | Rùa cổ rắn miền nam | Đông nam Úc |
Chelodina kuchlingi | Rùa cổ rắn Kimberley | Tây Úc |
Chelodina parkeri | Rùa cổ rắn Parker’s | New Guinea |
Chelodina walloyarrina | Rùa cổ rắn Fitzroy River | Queensland |
- Phân chi Macrodiremys: chỉ gồm một loài duy nhất là rùa cổ rắn Collie’s, có mai hình bầu dục và cổ dài khoảng 50% chiều dài mai. Loài này sống ở các vùng nước ngọt có đáy cát hoặc bùn ở Tây Úc.
Tên khoa học | Tên tiếng Việt | Phân bố |
Chelodina colliei | Rùa cổ rắn Collie’s | Tây Úc |
Đặc điểm của rùa cổ rắn
Rùa cổ rắn có kích thước từ nhỏ tới trung bình, với chiều dài mai dao động từ 16 đến 45 cm tùy loài. Mai rùa thường có màu nâu, xám hoặc đen, với một rãnh sâu ở giữa. Phần dưới mai có màu kem, vàng hoặc cam, với các đường chỉ khâu màu đen.
Cổ rùa dài và hẹp, có nhiều nốt sần nhỏ nhọn và có màu xám đến đen ở mặt lưng, màu kem ở dưới. Đầu rùa hẹp và dài, với hai đôi lỗ mũi và hai đôi mắt nhỏ. Miệng rùa có hàm không răng mà chỉ có lưỡi và gai nhọn để giữ thức ăn. Bàn chân rùa có màng và móng, dùng để bơi và đào.
Rùa cổ rắn là những loài rùa thích nghi với cuộc sống nước ngọt. Chúng có khả năng thở bằng cổ hoặc bằng hậu môn khi ở dưới nước. Chúng cũng có khả năng lặn sâu và lâu, tới 4 giờ liên tục. Chúng thường sống ẩn dưới nước hoặc trong bùn, chỉ lộ ra phần đầu để hít khí. Khi bị đe dọa, chúng sẽ gập cổ lại vào một bên mai để bảo vệ.
Sinh sản của rùa cổ rắn
Rùa cổ rắn là những loài rùa đẻ trứng, thường sinh sản vào mùa xuân hoặc mùa hè. Con cái sẽ tìm kiếm một nơi khô ráo và an toàn để đào hang và đẻ trứng. Số lượng trứng dao động từ 4 đến 24 quả tùy loài, có hình bầu dục và có vỏ cứng. Thời gian ấp trứng phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường, từ 2 đến 10 tháng. Con non sẽ nở ra với kích thước khoảng 3 cm và tự tìm đường ra nước.
Giới tính của con non được xác định bởi nhiệt độ ấp trứng. Nếu nhiệt độ cao hơn khoảng 32°C, con non sẽ là con cái. Nếu nhiệt độ thấp hơn khoảng 28°C, con non sẽ là con đực. Nếu nhiệt độ dao động giữa hai ngưỡng này, con non sẽ có tỷ lệ giới tính cân bằng.
Chế độ ăn của rùa cổ rắn
Rùa cổ rắn là những loài rùa kiếm ăn cơ hội, có thể ăn được nhiều loại thức ăn khác nhau. Chúng thường săn bắt các loài động vật nhỏ như cá, giáp xác, ốc sên, ếch, ếch, chuột, rắn và chim. Chúng cũng có thể ăn các loại thực vật như rong, cỏ, lá và hoa.
Chúng thường kiếm ăn vào ban đêm hoặc vào buổi sáng sớm, khi các con mồi ít cảnh giác hơn. Chúng dùng cổ để chọc vào các con mồi và đớp nhanh chóng. Chúng có thể nuốt nguyên con mồi hoặc cắn nhỏ thành từng miếng.
Tình trạng bảo tồn rùa cổ rắn
Rùa cổ rắn là những loài rùa có giá trị kinh tế và văn hóa cao ở các nơi chúng sống. Chúng được sử dụng làm thức ăn, thuốc, đồ trang sức và vật nuôi. Tuy nhiên, chúng cũng đang phải đối mặt với nhiều nguy cơ đe dọa sự tồn tại của chúng, như:
- Mất môi trường sống: do sự phát triển đô thị, nông nghiệp, khai thác mỏ và xây dựng đập nước. Các hoạt động này làm giảm diện tích và chất lượng của các vùng nước ngọt mà rùa cần để sống và sinh sản.
- Săn bắt quá mức: do nhu cầu tiêu thụ và buôn bán rùa của con người. Các loài rùa cổ rắn có tỷ lệ sinh sản thấp và tuổi thọ cao, nên việc săn bắt quá mức sẽ làm giảm số lượng và khả năng phục hồi của chúng.
- Nhiễm độc: do ô nhiễm môi trường từ các nguồn như chất thải công nghiệp, nông nghiệp, sinh hoạt và rác thải nhựa. Các chất độc này có thể gây hại cho sức khỏe và sinh sản của rùa, cũng như làm giảm nguồn thức ăn của chúng.
- Xâm nhập của loài ngoại lai: do sự du nhập của các loài động vật không bản địa vào môi trường sống của rùa. Các loài này có thể cạnh tranh, ăn thịt hoặc mang theo các bệnh truyền nhiễm cho rùa.
Theo Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN), trong 12 loài rùa cổ rắn hiện có, có 4 loài được xếp vào nhóm nguy cấp (EN), 3 loài vào nhóm dễ bị tổn thương (VU) và 5 loài vào nhóm ít quan tâm (LC). Các biện pháp bảo tồn cho các loài rùa cổ rắn bao gồm:
- Bảo vệ và phục hồi môi trường sống: bằng cách thiết lập các khu bảo tồn, hạn chế các hoạt động gây hại cho các vùng nước ngọt và khuyến khích các hành vi tiết kiệm nước.
- Kiểm soát và quản lý săn bắt: bằng cách thiết lập các quy định về giới hạn số lượng, kích thước, mùa vụ và phương pháp săn bắt rùa. Cũng như tăng cường giám sát và xử lý các hành vi vi phạm.
- Giáo dục và tuyên truyền: bằng cách nâng cao nhận thức và trách nhiệm của cộng đồng đối với việc bảo vệ rùa. Cũng như khuyến khích các hoạt động nghiên cứu và du lịch sinh thái có lợi cho rùa.
- Phát triển và ứng dụng các phương pháp nuôi nhân tạo: bằng cách thu thập và ấp trứng rùa, nuôi dưỡng và thả con non về tự nhiên. Cũng như cải thiện chất lượng và an toàn của các loài rùa được nuôi làm vật nuôi.
Rùa cổ rắn là một nhóm các loài rùa nước ngọt độc đáo và đa dạng, có nhiều đặc điểm sinh học, hành vi và tập tính thú vị. Chúng là những thành viên quan trọng của hệ sinh thái nước ngọt, cũng như là những loài rùa có giá trị kinh tế và văn hóa cao. Tuy nhiên, chúng cũng đang gặp phải nhiều nguy cơ đe dọa sự tồn tại của chúng, do sự can thiệp của con người.
Việc bảo tồn các loài rùa cổ rắn là một nhiệm vụ cấp thiết và yêu cầu sự hợp tác của nhiều bên liên quan. Petstown hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức và yêu quý hơn các loài rùa cổ rắn.